Loading data. Please wait
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4 : definitions and abbreviations
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-03-01
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-191 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : automatic control. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-351 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology. Vocabulary. Part 14 : reliability, maintainability and availability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD Z61-014*FD ISO/CEI 2382-14 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |