Loading data. Please wait
Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 2: Combusting according to Grote-Krekeler; acidimetric titration; gravimetric determination
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-05-00
| Laboratory glassware; interchangeable ground stoppers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12252 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; beakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks, wide neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12385 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
| Ngày phát hành | 1972-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Woulff bottles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12480 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; straight bore stopcocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12541-1 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Drechsel gas washing bottle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12596 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; automatic zero burette with reservoir, Pellet burette | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-5 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur), combustion according to Grote-Krekeler, acidimetric titration, gravimetric determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 2: Combusting according to Grote-Krekeler; acidimetric titration; gravimetric determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-2 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur), combustion according to Grote-Krekeler, acidimetric titration, gravimetric determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |