Loading data. Please wait
Timber structures; timber framed walls; test for racking strength and stiffness of structural wall panels
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; timber framed walls; test for racking strength and stiffness of structural wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 594 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |