Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-06-00
Tin and tin alloys - Ingot tin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 610 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13603 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13603 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13603 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13603 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13603 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |