Loading data. Please wait
Metallic and other non-organic coatings. Review of methods of measurement of thickness.
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-04-01
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Coulometric method by anodic dissolution. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-111*NF EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Profilometric method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-114*NF EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-206*NF EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non organic coatings. A review of thickness measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A91-109 |
Ngày phát hành | 1984-09-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-109*NF EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-109*NF EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |