Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams; symbols for semiconductors and electron tubes
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1987-12-01
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-5*CEI 60617-5 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-5*CEI 60617-5 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; general information, general index, IEC-symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1001-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1211 |
Ngày phát hành | 1975-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; electronic tubes and elektrochemical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1215 |
Ngày phát hành | 1980-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 617-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 60617-5 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; symbols for semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1005 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1211 |
Ngày phát hành | 1975-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; electronic tubes and elektrochemical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1215 |
Ngày phát hành | 1980-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 3400-2 |
Ngày phát hành | 1961-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 617-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 60617-5 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60617 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |