Loading data. Please wait
| Power transformers - Part 2 : temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-176-2*NF EN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-01 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 5 : ability to withstand short circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-176-5*NF EN 60076-5 |
| Ngày phát hành | 2002-01-01 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-301*NF EN 60270 |
| Ngày phát hành | 2001-07-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1992-10-01 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformators; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers; part 2: temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-2*CEI 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3*CEI 60076-3 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 11 : dry-type transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-176-11*NF EN 60076-11 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-176-11*NF EN 60076-11 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |