Loading data. Please wait
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 4: Valves and ancillary equipment
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-10-00
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Injection-moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings; oven test; test method and basic specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 580 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2507-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series; Dimensions of flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2536 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4422-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 3: Fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4422-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal valves for use in flanged pipe systems; Face-to-face and centre-to-face dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5752 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; Connection references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7349 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) valves for pipes under pressure; Basic dimensions; Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7508 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; torque; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8233 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; fatigue strength; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8659 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves - Pressure test methods and requirements - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9393-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves - Pressure test methods and requirements - Part 2: Test conditions and basic requirements for PE, PP, PVC-U and PVDF valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9393-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Injection-moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings for pressure pipe systems; crushing test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9853 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4422 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4422 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4422-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.060.01. Van nói chung 23.060.20. Van bi 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 4: Valves and ancillary equipment (Revision of ISO 4422:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4422-4 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |