Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Measurement of vibration on ships - Part 2: Measurement of structural vibration
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2008-11-00
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the measurement and reporting of shipboard vibration data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4867 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the measurement and reporting of local vibration data of ship structures and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4868 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement of vibration on ships - Part 2: Measurement of structural vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20283-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the measurement and reporting of shipboard vibration data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4867 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the measurement and reporting of local vibration data of ship structures and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4868 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |