Loading data. Please wait

EGV 881/2004*ECR 881/2004*CEReg 881/2004

Regulation (EC) No 881/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 establishing a European Railway Agency (Agency Regulation)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 881/2004*ECR 881/2004*CEReg 881/2004
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) No 881/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 establishing a European Railway Agency (Agency Regulation)
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
91/440/EWG (1991-07-29) * 95/18/EG (1995-06-19) * 96/48/EG (1996-07-23) * 2001/14/EG (2001-02-26) * 2001/16/EG (2001-03-19) * 98/500/EGB (1998-05-20) * EGV 1049/01 (2001-05-30) * EGV 1073/99 (1999-05-25) * EGV 2343/02 (2002-12-23)
Thay thế cho
EGV 881/2004VF*ECR 881/2004VF*CEReg 881/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 881/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 establishing a European Railway Agency (Agency Regulation)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 881/2004VF*ECR 881/2004VF*CEReg 881/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EGV 881/2004VF*ECR 881/2004VF*CEReg 881/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 881/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 establishing a European Railway Agency (Agency Regulation)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 881/2004VF*ECR 881/2004VF*CEReg 881/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 881/2004*ECR 881/2004*CEReg 881/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 881/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 establishing a European Railway Agency (Agency Regulation)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 881/2004*ECR 881/2004*CEReg 881/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agency * Authority * Certification * Competition * Data bases * European * European Communities * Expertise * Goods traffic * Infrastructure * Interoperability * Management * Network * Passenger transport * Rail transport * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway traffic * Railways * Safety * Safety engineering * Surveillance (approval) * Training * Nets * Grids * Office management * Sheets * Administration
Số trang
22