Loading data. Please wait

ISO 8788

Aerospace; Fasteners; Tolerances of form and position for nuts Trilingual edition

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1987-07-00

Liên hệ
Defines these values of metric nuts. These tolerances conform to ISO 1101, ISO 2692 and ISO 5459. Includes types of nut, portrayal of tolerances of form and positions, values, squareness of bearing surface, across flats symmetry, symmetry of slots, flange run-out, counterbore coaxiality, rivet hole position and values dependent on nominal thread diameter and on reference dimension.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8788
Tên tiêu chuẩn
Aerospace; Fasteners; Tolerances of form and position for nuts Trilingual edition
Ngày phát hành
1987-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8788 (1988-05), IDT * SS-ISO 8788 (1989-04-26), IDT * TS 8746 (1991-02-12), IDT * CSN ISO 8788 (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8788 (2000-06)
Lịch sử ban hành
ISO 8788 (1987-07)
Aerospace; Fasteners; Tolerances of form and position for nuts Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8788
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 49.030.30. Trôn đinh ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8788 (2000-06)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Dimensional tolerances * Dimensions * Equipment * Fasteners * Form tolerances * Industries * Multilingual * Nuts * Space transport * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Mục phân loại
Số trang
10