Loading data. Please wait
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396-2 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9170-1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9170-2 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 7101 |
| Ngày phát hành | 2006-11-25 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 7101 |
| Ngày phát hành | 2014-03-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 7101 |
| Ngày phát hành | 2006-11-25 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 7101 |
| Ngày phát hành | 1997-07-25 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |