Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 6: requirements for vitrified clay manholes
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 6: Requirements for vitrified clay manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes systems for drain and sewers - Part 6: Requirements for components of manholes and inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-6 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 6: Requirements for vitrified clay manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-6 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 6: Requirements for vitrified clay manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 6: requirements for vitrified clay manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-6 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |