Loading data. Please wait

ISO 14313

Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Pipeline valves

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14313
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Pipeline valves
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13942 (2005-07), MOD * DIN EN 14141 (2001-08), MOD * API SPEC 6D (2002-01), NEQ * BS EN 13942 (2003-10-23), MOD * GB/T 19672 (2005), MOD * GB/T 20173 (2006), MOD * EN 13942 (2003-08), MOD * NF M87-214 (2004-04-01), MOD * M87-214PR, NEQ * PN-EN 13942 (2006-03-16), MOD * SS-EN 13942 (2004-10-08), IDT * TS 7843 (2001-03-13), NEQ * STN ISO 14313 (2000-06-01), IDT * CSN EN 13942 (2004-01-01), IDT * DS/EN 13942 (2004-01-14), MOD * NEN-EN 13942:2003 en (2003-10-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-2 (1987-08)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5208 (1993-01)
Industrial valves; pressure testing of valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5208
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10497 (1992-10)
Testing of valves; fire type-testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10497
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 1 (1996) * ASME B1.1 (1989) * ASME B1.20.1 (1983) * ASME B16.5 (1996) * ASME B16.10 (1992) * ASME B16.25 (1997) * ASME B16.34 (1996) * ASME B16.47 (1996) * ASME B31.4 (1992) * ASME B31.8 (1995) * ASTM A 193/A 193M (1996) * ASTM A 320/A 320M (1999) * ASTM A 370a (1997) * ASTM A 388/A 388M (1995) * ASTM A 435/A 435M (1990) * ASTM A 577/A 577M (1990) * ASTM A 609/A 609M (1991) * EN 287-1 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * ISO 148 (1983-05) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 13623 * MSS SP-44 (1996) * NACE TM 0177 (1996) * NACE TM 0284 (1996) * ASNT SNT TC 1A * NACE MR 0175
Thay thế cho
ISO/FDIS 14313 (1999-05)
Thay thế bằng
ISO 14313 (2007-12)
Lịch sử ban hành
ISO 14313 (1999-10)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Pipeline valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14313
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14313 (2007-12) * ISO/FDIS 14313 (1999-05) * ISO/DIS 14313 (1997-10) * ISO/DIS 14313 (1996-04)
Từ khóa
Definitions * Natural gas * Natural gas industries * Petroleum * Petroleum gas * Pipeline transportation * Specification * Specification (approval) * Transport * Transportation systems * Valves
Số trang
60