Loading data. Please wait

FprEN 60811-603

IEC 60811-603, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-603
Tên tiêu chuẩn
IEC 60811-603, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-603 (2010-11), IDT * C32-011-603PR, IDT * IEC 20/1164/CDV (2010-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-603 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60811-603 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-603
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-603 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds (IEC 60811-603:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-603
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-603 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-603
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-603 (2010-04)
IEC 60811-603, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-603
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Cables * Cords * Corrosivity * Effects * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Fillers * Glass fibre cables * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Material tests * Materials testing * Metals * Non-metals * Optical waveguides * Physical testing * Qualification tests * Testing * Conduits * Pipelines
Số trang