Loading data. Please wait
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5 : wireless relaying
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2009-04-01
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5: Wireless relaying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section one : transmission frame formats. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-951*NF EN 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 2 : link transmission procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-952*NF EN 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1 000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 1 : technical characteristics and test methods (V2.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z84-220-1*NF EN 300220-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1 000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 2 : harmonized EN covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive (V2.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z84-220-2*NF EN 300220-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 1 : common technical requirements (V1.8.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z84-489-1*NF EN 301489-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 3 : specific conditions for Short-Range Devices (SRD) operating on frequencies between 9 kHz and 246 GHz (V1.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z84-489-3*NF EN 301489-3 |
Ngày phát hành | 2013-12-06 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication system for and remote reading of meters - Part 1 : data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-1*NF EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-05 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3 : dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-3*NF EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2013-07-26 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4 : wireless meter readout (Radio meter reading for operation in SRD bands) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-4*NF EN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2013-10-04 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section one: transmission frame formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-1*CEI 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 2: link transmission procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-2*CEI 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |