Loading data. Please wait

NF E17-901-5*NF EN 13757-5

Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5 : wireless relaying

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2009-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E17-901-5*NF EN 13757-5
Tên tiêu chuẩn
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5 : wireless relaying
Ngày phát hành
2009-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13757-5 (2008-10), IDT
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5: Wireless relaying
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13757-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.100.10. Lớp vật lý
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF C46-951*NF EN 60870-5-1 (1993-12-01)
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section one : transmission frame formats.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-951*NF EN 60870-5-1
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-952*NF EN 60870-5-2 (1993-12-01)
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 2 : link transmission procedures.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-952*NF EN 60870-5-2
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z84-220-1*NF EN 300220-1 (2012-10-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1 000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 1 : technical characteristics and test methods (V2.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-220-1*NF EN 300220-1
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z84-220-2*NF EN 300220-2 (2012-10-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1 000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 2 : harmonized EN covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive (V2.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-220-2*NF EN 300220-2
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z84-489-1*NF EN 301489-1 (2010-01-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 1 : common technical requirements (V1.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-489-1*NF EN 301489-1
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z84-489-3*NF EN 301489-3 (2013-12-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - ElectroMagnetic Compatibility (EMC) standard for radio equipment and services - Part 3 : specific conditions for Short-Range Devices (SRD) operating on frequencies between 9 kHz and 246 GHz (V1.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-489-3*NF EN 301489-3
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E17-901-1*NF EN 13757-1 (2014-12-05)
Communication system for and remote reading of meters - Part 1 : data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF E17-901-1*NF EN 13757-1
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E17-901-3*NF EN 13757-3 (2013-07-26)
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3 : dedicated application layer
Số hiệu tiêu chuẩn NF E17-901-3*NF EN 13757-3
Ngày phát hành 2013-07-26
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E17-901-4*NF EN 13757-4 (2013-10-04)
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4 : wireless meter readout (Radio meter reading for operation in SRD bands)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E17-901-4*NF EN 13757-4
Ngày phát hành 2013-10-04
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60870-5-1*CEI 60870-5-1 (1990-02)
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section one: transmission frame formats
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60870-5-1*CEI 60870-5-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60870-5-2*CEI 60870-5-2 (1992-04)
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 2: link transmission procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60870-5-2*CEI 60870-5-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60054-21 * RFC 1662:1994 * CEI 60054-21:2004
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Data transmission methods * Records * Gas meters * Radiocommunication * Teleprocessing * Water-supply meters * Protocols * Data transfer * Thermal measurement * Information exchange * Gas-supply meters * Data exchange * Measuring instruments * Electricity supply meters
Số trang
92