Loading data. Please wait
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2013-11-15
| Nomenclature - Collective terms and codes for groups of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 15133 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1041 |
| Ngày phát hành | 2008-11-01 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1041 |
| Ngày phát hành | 2013-11-15 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1041 |
| Ngày phát hành | 2008-11-01 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-07-01 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |