Loading data. Please wait
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 24 : Resistance to fatigue
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2007-09-01
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 26 : stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-26*NF EN 12697-26 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 27 : sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-27*NF EN 12697-27 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 29 : determination of the dimensions of a bituminous specimen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-29*NF EN 12697-29 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31 : specimen preparation by gyratory compactor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-31*NF EN 12697-31 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 33 : specimen prepared by roller compactor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-33*NF EN 12697-33+A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 6 : determination of bulk density of bituminous specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-6*NF EN 12697-6+A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 24 : resistance to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-24*NF EN 12697-24 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-24*NF EN 12697-24 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |