Loading data. Please wait
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31 : specimen preparation by gyratory compactor
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-08-01
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 5 : determination of the maximum density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-5*NF EN 12697-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 6 : determination of bulk density of bituminous specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-6*NF EN 12697-6 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 8 : determination of void characteristics of bituminous specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-818-8*NF EN 12697-8 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 1 : asphalt concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-819-1*NF EN 13108-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-18 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |