Loading data. Please wait
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-04-00
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/994A/FDIS*CISPR 16-1-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz (CISPR 16-1-5:2003/A1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz (CISPR 16-1-5:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz (CISPR 16-1-5:2003/A1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration and reference test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendments related to the introduction of the reference site method (RSM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |