Loading data. Please wait
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-00-00
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for Abbreviated Terms Relating to Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1600c |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |