Loading data. Please wait

ASTM D 941*ANSI/ASTM D 941

Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 941*ANSI/ASTM D 941
Tên tiêu chuẩn
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM D 941*ANSI D 941 (1988), IDT
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 941*ANSI D 941
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM D 941*ANSI D 941 (1988)
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 941*ANSI D 941
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 941*ANSI D 941 (1988)
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 941*ANSI D 941
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 941*ANSI/ASTM D 941 (1983)
Test Method for Density and Relative Density (Specific Gravity) of Liquids by Lipkin Bicapillary Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 941*ANSI/ASTM D 941
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Density * Density bottles * Lubricants * Petroleum products * Relative density * Testing
Số trang
6