Loading data. Please wait
Industrial fabrics. Method for determination of number of yarns per 10 cm of woven cloth
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-00-00
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Methods for determination atmospheric conditions for sample conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10681 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fabrics. Industrial fabrics. Acceptance rulles and sampling method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29104.0 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile materials. Textile fabrics and piece-articles. Methods for determination of density of threads and pile bunches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3812 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fabrics. Method for determination of number of yarns per 10 cm of woven cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29104.3 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |