Loading data. Please wait

prEN 61241-11

IEC 61241-11, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety "id"

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61241-11
Tên tiêu chuẩn
IEC 61241-11, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety "id"
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C23-241-11PR, IDT * IEC 31H/171/CDV (2004-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61241-11 (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61241-11 (2005-07)
IEC 61241-11, Ed. 1.0: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Intrinsically safe apparatus "iD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-11
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-11 (2012-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-11 (2006-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety "iD" (IEC 61241-11:2005 + corrigendum February 2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-11
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-11 (2005-07)
IEC 61241-11, Ed. 1.0: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Intrinsically safe apparatus "iD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-11
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-11 (2004-02)
IEC 61241-11, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety "id"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-11
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Case tightness * Classification systems * Combustible * Degrees of protection * Design * Dust * Dust explosions * Dust guards * Dust tight * Dusty * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosures * Erection * Explosion hazard * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Ignition protection * Inflammable * Intrinsic safety * Measuring instruments * Plugs * Protection devices * Protective measures * Qualification tests * Rotating electric machines * Safety measures * Samples * Selection * Specification (approval) * Surface temperatures * Switchgear * Temperature limits * Testing * Type iD protected electrical equipment * Type of protection
Số trang