Loading data. Please wait

JIS G 3447

Stainless steel sanitary pipes

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-11-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies stainless steel sanitary pipes used for the food and dairy industries and medical and pharmaceutical industries.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3447
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel sanitary pipes
Ngày phát hành
2009-11-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2037 (1992-12), MOD
Stainless steel tubes for the industry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2037
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 3447 (2004-02-20)
Stainless steel sanitary pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3447
Ngày phát hành 2004-02-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS G 3447 (2015-05-20)
Stainless steel sanitary pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3447
Ngày phát hành 2015-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3447 (2009-11-20)
Stainless steel sanitary pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3447
Ngày phát hành 2009-11-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3447 (2004-02-20)
Stainless steel sanitary pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3447
Ngày phát hành 2004-02-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3447 (1997-09-20)
Stainless steel sanitary pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3447
Ngày phát hành 1997-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrosion-resistant steels * Dairy farming * Drainpipes * Environmental engineering * Fluid equipment * Food manufacturing processes * Pipes * Sanitary engineering * Stainless steels
Số trang
20