Loading data. Please wait

ETR 108*GSM 05.90

European digital cellular telecommunications system (phase 2); GSM electro magnetic compatibility (EMC) considerations (GSM 05.90)

Số trang: 112
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 108*GSM 05.90
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); GSM electro magnetic compatibility (EMC) considerations (GSM 05.90)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETR 108:1994 en (1994-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (1991)
IEEE Standard for Safety Levels with Respect to Human Exposure to Radio Frequency Electromagnetic Fields, 3 kHz to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0848-2 (1991-10) * 89/336/EWG (1989-05-03) * GSM 01.04
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETR 108 (1994-02)
Từ khóa
Electromagnetic compatibility * EMC * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
112