Loading data. Please wait
Digital Audio Tape cassette system (DAT) - Part 1: Dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
Digital audio tape cassette system (dat). Part 1 : dimensions and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-170-1*NF EN 61119-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system; part 2: DAT calibration tape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-2*CEI 61119-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (DAT); part 5: DAT for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61119-5*CEI 61119-5 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; International Standard Recording code (ISRC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3901 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61119-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Audio Tape cassette system (DAT) - Part 1: Dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61119-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61119-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |