Loading data. Please wait

EN 61119-1

Digital Audio Tape cassette system (DAT) - Part 1: Dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61119-1
Tên tiêu chuẩn
Digital Audio Tape cassette system (DAT) - Part 1: Dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C97-170-1*NF EN 61119-1 (1994-11-01), IDT
Digital audio tape cassette system (dat). Part 1 : dimensions and characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-170-1*NF EN 61119-1
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61119-1 (1994-09), IDT * BS EN 61119-1 (1994-11-15), IDT * IEC 61119-1 (1992-11), IDT * SN EN 61119-1 (1994), IDT * OEVE EN 61119-1 (1994-10), IDT * PN-EN 61119-1 (1999-03-12), IDT * SS-EN 61119-1 (1995-01-13), IDT * STN EN 61119-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61119-1 (1997-06-01), IDT * DS/EN 61119-1 (1998-07-03), IDT * NEN 11119-1:1994 en;fr (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1987)
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958*CEI 60958 (1989-03)
Digital audio interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958*CEI 60958
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61119-2*CEI 61119-2 (1991-07)
Digital audio tape cassette system; part 2: DAT calibration tape
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61119-2*CEI 61119-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61119-5*CEI 61119-5 (1993-05)
Digital audio tape cassette system (DAT); part 5: DAT for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61119-5*CEI 61119-5
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3901 (1986-11)
Documentation; International Standard Recording code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61119-3 (1991) * IEC 61119-4
Thay thế cho
prEN 61119-1 (1993-10)
Digital audio tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61119-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61119-1 (1994-07)
Digital Audio Tape cassette system (DAT) - Part 1: Dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61119-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61119-1 (1993-10)
Digital audio tape cassette system (DAT); part 1: dimensions and characteristics (IEC 61119-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61119-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio appliances * Cassette tape-recorders * Cassettes (magnetic tapes) * DAT * Data recording * Digital engineering * Digital recorders * Digital recording methods * Digital recording technique * Dimensions * Magnetic tapes * Properties * Ratings * Sound recording * Tape recorders * Track formats
Mục phân loại
Số trang