Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes; determination of hydroxyl value; titrimetric method (revision of ISO 4629:1978)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1987-03-00
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7142 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4629 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; determination of hydroxyl value; titrimetric method (revision of ISO 4629:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4629 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |