Loading data. Please wait
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification
Số trang: 96
Ngày phát hành: 2007-06-00
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-22*CEI 60169-22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-1*CEI 60332-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2-1*CEI 60332-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-10*CEI 60332-3-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables with polyolefin insulation and moisture barrier polyolefin sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60708*CEI 60708 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2*CEI 61034-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2 Corrigendum 1*CEI 61034-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial communication cables - Part 1-105: Electrical test methods - Test for withstand voltage of cable dielectric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1-105*CEI 61196-1-105 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environments - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62012-1*CEI 62012-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62153-4-4: Metallic communication cable test methods - Part 4-4: Electromagnetic Compatibility (EMC) - Shielded screening attenuation, test method for measuring of the screening attenuation as up to and above 3 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-4*CEI 62153-4-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Coupling or screening attenuation - Absorbing clamp method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-5*CEI 62153-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 2: Unfilled cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-2*CEI 62255-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 2-1: Unfilled cables - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-2-1*CEI 62255-2-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 3: Filled cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-3*CEI 62255-3 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 3-1: Filled cables - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-3-1*CEI 62255-3-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (High bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 4: Aerial drop cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-4*CEI 62255-4 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 4-1: Aerial drop cables - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-4-1*CEI 62255-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (High bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 5: Filled drop cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-5*CEI 62255-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for broadband digital communications (high bit rate digital access telecommunication networks) - Outside plant cables - Part 5-1: Filled drop cables - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62255-5-1*CEI 62255-5-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 Corrigendum 1*CEI 61156-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 Corrigendum 1*CEI 61156-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 Edition 1.2*CEI 61156-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 AMD 2*CEI 61156-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 Edition 1.1*CEI 61156-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |