Loading data. Please wait

93/38/EWG*93/38/EEC*93/38/CEE

Council Directive 93/38/EEC of 14 June 1993 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and telecommunications sectors (Official Journal of the European Communities No L 199 of 9 August 1993)

Số trang: 230
Ngày phát hành: 1993-06-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
93/38/EWG*93/38/EEC*93/38/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive 93/38/EEC of 14 June 1993 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and telecommunications sectors (Official Journal of the European Communities No L 199 of 9 August 1993)
Ngày phát hành
1993-06-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE (1986-07-24)
Số hiệu tiêu chuẩn 86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE
Ngày phát hành 1986-07-24
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE (1988-12-21)
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE (1990-09-17)
COUNCIL DIRECTIVE OF 17 SEPTEMBER 1990 ON THE PROCUREMENT PROCEDURES OF ENTITIES OPERATING IN THE WATER, ENERGY, TRANSPORT AND TELECOMMUNICATIONS SECTORS
Số hiệu tiêu chuẩn 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE
Ngày phát hành 1990-09-17
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/50/EWG*92/50/EEC*92/50/CEE (1992-06-18)
Council Directive 92/50/EEC of 18 June 1992 relating to the coordination of procedures for the award of public service contracts
Số hiệu tiêu chuẩn 92/50/EWG*92/50/EEC*92/50/CEE
Ngày phát hành 1992-06-18
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000 Reihe * EN 45000 Reihe * 83/349/EWG (1983-06-13) * 87/95/EWG (1987-12-22) * EWGV 802/68 (1968-06-27)
Thay thế cho
90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE (1990-09-17)
COUNCIL DIRECTIVE OF 17 SEPTEMBER 1990 ON THE PROCUREMENT PROCEDURES OF ENTITIES OPERATING IN THE WATER, ENERGY, TRANSPORT AND TELECOMMUNICATIONS SECTORS
Số hiệu tiêu chuẩn 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE
Ngày phát hành 1990-09-17
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
2004/17/EG*2004/17/EC*2004/17/CE (2004-03-31)
Directive 2004/17/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and postal services sectors
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/17/EG*2004/17/EC*2004/17/CE
Ngày phát hành 2004-03-31
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2004/17/EG*2004/17/EC*2004/17/CE (2004-03-31)
Directive 2004/17/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and postal services sectors
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/17/EG*2004/17/EC*2004/17/CE
Ngày phát hành 2004-03-31
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE (1990-09-17)
COUNCIL DIRECTIVE OF 17 SEPTEMBER 1990 ON THE PROCUREMENT PROCEDURES OF ENTITIES OPERATING IN THE WATER, ENERGY, TRANSPORT AND TELECOMMUNICATIONS SECTORS
Số hiệu tiêu chuẩn 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE
Ngày phát hành 1990-09-17
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/38/EWG*93/38/EEC*93/38/CEE (1993-06-14)
Council Directive 93/38/EEC of 14 June 1993 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and telecommunications sectors (Official Journal of the European Communities No L 199 of 9 August 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn 93/38/EWG*93/38/EEC*93/38/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air traffic * Authority * Award * Building works * Coal * Contract agreement * Coordination * Currents * Energy supply systems (buildings) * Equipment * European Communities * Gas production * Gases * Heat * Lists * Maritime traffic * Oil production * Orderer * Orders * Potable water * Procedures * Public * Public procurement * Purchase orders * Quality assurance * Railway applications * Services * Specification (approval) * Specifications * Supply * Surveillance (approval) * Telecommunications * Terms of contract * Traffic * Traffic sectors * Water supply * Drinking water * Dictionaries * Directories * Methods * Registers * Processes
Số trang
230