Loading data. Please wait
J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-03-04
| J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930DA |
| Ngày phát hành | 2012-03-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930DA |
| Ngày phát hành | 2014-03-04 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930DA |
| Ngày phát hành | 2012-03-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |