Loading data. Please wait
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2: Operated by -48 V direct current (dc)
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2011-12-00
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2 : operated by -48 V direct current (dc) (V2.4.6) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z87-132-2*NF EN 300132-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.2.2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2: Operated by -48 V direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.4.6*FprEN 300132-2 V 2.4.6 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.2.2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.1.2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.1.1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2: Operated by -48 V direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.4.6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (DC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.2.1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2: Operated by -48 V direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.3.6*prEN 300132-2 V 2.3.6 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications and datacom (ICT) equipment - Part 2: Operated by -48 V direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.4.6*FprEN 300132-2 V 2.4.6 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |