Loading data. Please wait

SN EN 10204

Metallic products - Types of inspection documents

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 10204
Tên tiêu chuẩn
Metallic products - Types of inspection documents
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01), IDT
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04), IDT * BS EN 10204 (1991-10-31), IDT * EN 10204 (1991-08), IDT * ISO 10474 (1991-12), IDT * OENORM EN 10204 (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4990 (1986-05)
Steel castings; General technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4990
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 10204+A1 (1997-05)
Metallic products - Types of inspection documents (includes Amendment A1:1995); EN 10204:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204+A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 10204+A1 (1997-05)
Metallic products - Types of inspection documents (includes Amendment A1:1995); EN 10204:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204+A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10204 (1991)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10204 (2004-12)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10204
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance inspection * Acceptance report * Acceptance specification * Certification * Components * Definitions * Documents * Inspection * Iron * Log sheets * Manufacturer's test certificates * Material tests * Materials * Materials testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Orders (sales documents) * Quality assurance systems * Steel products * Steels * Test certificates * Test reports * Testing * Verification * Workpieces * Works certificates * Delivery conditions * Orders * Products
Số trang
4