Loading data. Please wait
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recesses for meter boards (electric meters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18013 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meter boards; main dimensions and termination dimension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43853 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meter mounting boards; dimensions based on a grid system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mater panels; functional area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-2 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mater panels; functional area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-2 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meter mounting boards; functional area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-2 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meter mounting boards - Functional area - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-2 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meter mounting boards; functional area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43870-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |