Loading data. Please wait

ISO 4046-1

Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2016-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4046-1
Tên tiêu chuẩn
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Ngày phát hành
2016-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4046-1 (2016-03-31), IDT * NEN-ISO 4046-1:2016 en;fr (2016-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 4046-1 (2015-11)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4046-1
Ngày phát hành 2015-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/FDIS 4046-1 (2015-11)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4046-1
Ngày phát hành 2015-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-1 (2016-03)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-1
Ngày phát hành 2016-03-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Board (paper) * Definitions * Indexes * Paper * Paper industry * Paper pulp * Paper-making machines * Pulp * Semi-finished products * Technical term * Terminology * Vocabulary
Số trang
13