Loading data. Please wait
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-11-00
Cork stoppers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2569 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 79.100. Li-e và các sản phẩm Li-e |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11475 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10 degrees (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11475 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11475 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11475 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of CIE whiteness, D65/10 degrees (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11475 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11475 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - CIE whiteness, D65/10° (outdoor daylight) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11475 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |