Loading data. Please wait
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium chloride for on site electrochlorination using non-membrane technology
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2008-06-00
Sodium chloride for industrial use; Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2479 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium chloride for industrial use; Determination of sulphate content; Barium sulphate gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2480 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium chloride for industrial use; Determination of calcium and magnesium contents; EDTA complexometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2482 |
Ngày phát hành | 1973-02-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium chloride for industrial use; Determination of the loss of mass at 110 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2483 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of chemical products for industrial use; Safety in sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3165 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6206 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; General method for determination of chloride ions; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6227 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 71.060.01. Hoá chất vô cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; Sampling techniques; Solid chemical products in the form of particles varying from powders to coarse lumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8213 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium chloride for on site electrochlorination using non-membrane technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14805 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |