Loading data. Please wait
Communication networks and systems in substations - Part 5 : communication requirements for functions and device models
Số trang: 133
Ngày phát hành: 2004-05-01
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements Part 22 : static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-053-22*NF EN 62053-22 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 2: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61850-2*CEI/TS 61850-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 8 : electronic current transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-544-8*NF EN 60044-8 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1283/FDIS*CEI 13/1283/FDIS*IEC 62053-22*CEI 62053-22*IEC-PN 13/62053-22*CEI-PN 13/62053-22 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 5 : communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-5*NF EN 61850-5 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 33.040.60. Thiết bị điện thoại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-5*NF EN 61850-5 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |