Loading data. Please wait
Coordinate metrology; Geometrical fundamental principles, terms and definitions
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1988-00-00
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 58001 |
Ngày phát hành | 1951-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; Part I : General, tolerances and deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 58400 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coordinate metrology; Geometrical fundamental principles, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 257800 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 39.040.01. Thuật làm đồng hồ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |