Loading data. Please wait
Intravascular catheters - Sterile and single-use catheters - Part 1: General requirements
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2013-06-00
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic syringes for single use; part 1: syringes for manual use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7886-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intravascular catheters - Sterile and single-use catheters - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile, single-use intravascular catheters - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10555-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |