Loading data. Please wait

EN 13168/A1

Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13168/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13168/A1 (2004-08), IDT * BS EN 13168 (2001-07-15), NEQ * NF P75-409/A1 (2004-09-01), IDT * SN EN 13168/A1 (2004-12), IDT * OENORM EN 13168 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 13168 (2006-04-01), IDT * PN-EN 13168/A1 (2005-06-21), IDT * SS-EN 13168/A1 (2004-12-03), IDT * UNE-EN 13168/A1 (2004-12-17), IDT * TS EN 13168/A1 (2005-04-21), IDT * UNI EN 13168:2006 (2006-03-09), IDT * CSN EN 13168 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13168/A1 (2004-08-13), IDT * NEN-EN 13168:2001/A1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 13168/A1:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13168 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13168/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13168 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13168 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13168 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13168/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13168+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13168/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Application * Applications * Behaviour * Bending strength * Bills of exchange * Boards * Bodies * Buildings * Bulk density * Checks * Chloride content * Classes * Classification * Collisions * Compatibility * Compression stresses * Compressive strength * Concretes * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Creep behaviour * Definitions * Design * Diffusion resistance * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Form of delivery * Handling * Inspection * Insulating materials * Labelling * Load capacity * Loading * Marking * Mass * Material properties * Materials * Plate plane * Point load * Preconditioning * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Sampling methods * Sheets * Sound * Sound absorption * Specification * Specification (approval) * Steam * Stiffness * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Tensile strength * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Wheel works * Wood * Wood wool * Planks * Liability * Plates * Panels * Pretreatment * Implementation * Requirements * Tiles * Use * Input
Số trang
4