Loading data. Please wait
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-11-00
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2 : calculation using molar-composition analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X20-528-2*NF EN ISO 12213-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6976 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 1: Introduction and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12213-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar composition analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12213-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar composition analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12213-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12213-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |