Loading data. Please wait

ISO 12213-2

Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12213-2
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X20-528-2*NF EN ISO 12213-2 (2009-12-01), IDT
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2 : calculation using molar-composition analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF X20-528-2*NF EN ISO 12213-2
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12213-2 (2010-01), IDT * DIN EN ISO 12213-2 (2009-03), IDT * BS EN ISO 12213-2 (2009-09-30), IDT * GB/T 17747.2 (2011), MOD * EN ISO 12213-2 (2009-09), IDT * prEN ISO 12213-2 (2009-02), IDT * X20-528-2PR, IDT * SN EN ISO 12213-2 (2010-02), IDT * OENORM EN ISO 12213-2 (2009-10-15), IDT * OENORM EN ISO 12213-2 (2009-04-01), IDT * PN-EN ISO 12213-2 (2010-11-17), IDT * PN-EN ISO 12213-2 (2014-09-30), IDT * SS-EN ISO 12213-2 (2009-09-21), IDT * UNE-EN ISO 12213-2 (2010-05-26), IDT * TS ISO 12213-2/T1 (2008-12-04), IDT * UNI EN ISO 12213-2:2010 (2010-02-04), IDT * STN EN ISO 12213-2 (2010-03-01), IDT * CSN EN ISO 12213-2 (2010-02-01), IDT * DS/EN ISO 12213-2 (2010-01-11), IDT * NEN-EN-ISO 12213-2:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6976 (1995-12)
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6976
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12213-1 (2006-11)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 1: Introduction and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12213-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 12213-2 (1997-12)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar composition analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12213-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12213-2 (1997-12)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar composition analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12213-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12213-2 (2006-11)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12213-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12213-2 (1994-08)
Từ khóa
Calculating methods * Compacting * Composition * Compressed gas * Compression * Concentration (chemical) * Conglomerates * Gas analysis * Gas mixtures * Materials testing * Mathematical calculations * Mining * Molar concentration * Natural gas * Real gas factors
Mục phân loại
Số trang
32