Loading data. Please wait
ANSI X 3.172Information Systems - Dictionary for Information Systems (Computer Security Glossary); Supplement X3.172A - 1992
Số trang: 177
Ngày phát hành: 1990-00-00
| Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Technology - Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 172 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Dictionary for Information Systems (Computer Security Glossary); Supplement X3.172A - 1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |