Loading data. Please wait

prEN 60793-1-45

IEC 60793-1-45, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60793-1-45
Tên tiêu chuẩn
IEC 60793-1-45, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 86A/674/FDIS (2001-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60793-1-45 (1999-10)
IEC 60793-1-45: Optical fibres - Part 1-45: Mode field diameter measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-45
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-45 (2001-02)
IEC 60793-1-45, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-45
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-45 (1999-10)
IEC 60793-1-45: Optical fibres - Part 1-45: Mode field diameter measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-45
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Electrical engineering * Field diameter * Generic specification * Measuring techniques * Optical waveguides * Properties * Specification * Testing
Mục phân loại
Số trang