Loading data. Please wait
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's); part 1: general rules (IEC 61009-1:1991, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's); part 1: general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61009-1*CEI 61009-1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations (IEC 60898:1987 + corrigendum may 1988 + A2:1989 + A3:1990 + Corrigendum august 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations (IEC 60898:1987/A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's); part 1: general rules (IEC 61008-1:1990 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61008-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; guidance for damp heat tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.28 S1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.30 S3 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance for damp heat tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-28*CEI 60068-2-28 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 53: Switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit breakers for overcurrent protection for household and similar installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60898*CEI 60898 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60898 AMD 1*CEI 60898 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCOB's) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61009-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61009-1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:1996 + Corr. 2003 + A1:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61009-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCOB's) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61009-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's); part 1: general rules (IEC 61009-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61009-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |