Loading data. Please wait
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-08-00
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-204*NF EN 246 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron fittings threaded to ISO 7-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 49 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; general specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 246 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 246 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; general specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 246 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 246 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 246 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 246 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |