Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery - Stationary test conditions
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-11-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Method for determining compliance with limits for exterior noise; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of exterior noise emitted by earth-moving machinery - Stationary test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Method for determining compliance with limits for exterior noise; Stationary test condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6393 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |