Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-6

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-6 (2010-12-31), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 18000-6-12 (2012-03-01), IDT * DS/ISO/IEC 18000-6 (2011-03-18), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-6:2010 en (2010-12-01), IDT * SANS 18000-6:2012 (2012-12-05), IDT * SFS-ISO/IEC 18000-6:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-6 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 AMD 1 (2006-06)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz - Amendment 1: Extension with Type C and update of Types A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6 AMD 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-6 (2010-06)
Thay thế bằng
ISO/IEC 18000-6 (2013-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-61 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 61: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-61
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-62 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 62: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-62
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-63 (2013-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 63: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-63
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-64 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 64: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type D
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-64
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-63 (2013-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 63: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-63
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 (2013-01)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-64 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 64: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type D
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-64
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-62 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 62: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-62
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-61 (2012-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 61: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-61
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 (2010-12)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 (2004-08)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 AMD 1 (2006-06)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz - Amendment 1: Extension with Type C and update of Types A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-6 AMD 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-6 (2010-06) * ISO/IEC 18000-6 FDAM 1 (2006-03) * ISO/IEC FDIS 18000-6 (2004-03)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Coding * Coding (data conversion) * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Definitions * Descriptions * Encoding * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information interchange * Information technology * Interoperability * Item * Labellings * Management * Objects * Physical distribution management * Physical layers * Protocols * Radio Frequency Identification * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Information exchange * Codification * Records
Số trang