Loading data. Please wait
ISO/IEC 18000-6Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz - Amendment 1: Extension with Type C and update of Types A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 61: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-61 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 62: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-62 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 63: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-63 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 64: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type D | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-64 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 63: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-63 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 64: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type D | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-64 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 62: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-62 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 61: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz Type A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-61 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz - Amendment 1: Extension with Type C and update of Types A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |