Loading data. Please wait

ISO 21587-2

Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 2: Wet chemical analysis

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21587-2
Tên tiêu chuẩn
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 2: Wet chemical analysis
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21587-2 (2007-12), IDT * DIN EN ISO 21587-2 (2007-07), IDT * BS EN ISO 21587-2 (2007-10-31), IDT * EN ISO 21587-2 (2007-09), IDT * prEN ISO 21587-2 (2007-05), IDT * NF B40-670-2 (2007-12-01), IDT * B40-670-2PR, IDT * SN EN ISO 21587-2 (2007-12), IDT * OENORM EN ISO 21587-2 (2008-02-01), IDT * OENORM EN ISO 21587-2 (2007-07-01), IDT * PN-EN ISO 21587-2 (2007-10-22), IDT * PN-EN ISO 21587-2 (2010-12-15), IDT * SS-EN ISO 21587-2 (2007-09-27), IDT * UNE-EN ISO 21587-2 (2008-07-02), IDT * UNI EN ISO 21587-2:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN ISO 21587-2 (2008-03-01), IDT * CSN EN ISO 21587-2 (2008-05-01), IDT * DS/EN ISO 21587-2 (2007-12-17), IDT * NEN-EN-ISO 21587-2:2007 en (2007-10-01), IDT * NEN-ISO 21587-2:2007 en (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 21587-1 (2007-03)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 1: Apparatus, reagents, dissolution and gravimetric silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21587-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 26845 (2008-03)
Thay thế cho
ISO/FDIS 21587-2 (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21587-2 (2007-03)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 2: Wet chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21587-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21587-2 (2006-11)
Từ khóa
Absorption spectrophotometry * Alumina-silica products * Aluminium * Alumosilicates * Analysis * Atomic emission spectrometry * Calcium * Chemical analysis and testing * Determination of content * Extenders * Extraction methods of analysis * FAAS methods * Flame spectroscopy * Iron * Iron oxides * Magnesite * Magnesium * Magnesium oxides * Manganese * Materials * Materials testing * Methods * Methods of analysis * Oxide content * Oxides * Phosphorus * Phosphorus oxides * Potassium * Potassium oxides * Reagents * Refractory * Refractory materials * Refractory products * Silicon * Silicon oxide * Sodium * Sodium hydroxide * Testing * Titanium * Titanium oxide * Verification * Wet chemical analysis * Zirconium * Procedures * Incombustible * Fireproof * Processes
Số trang
19