Loading data. Please wait

EN 14437

Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14437
Tên tiêu chuẩn
Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14437 (2005-02), IDT * BS EN 14437 (2004-12-15), IDT * NF P31-310 (2005-05-01), IDT * SN EN 14437 (2004-12), IDT * OENORM EN 14437 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 14437 (2005-05-01), IDT * PN-EN 14437 (2005-03-15), IDT * SS-EN 14437 (2004-12-17), IDT * UNE-EN 14437 (2007-10-31), IDT * UNI EN 14437:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 14437 (2005-05-01), IDT * CSN EN 14437 (2005-05-01), IDT * CSN EN 14437 (2005-08-01), IDT * DS/EN 14437 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 14437:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 14437:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14437 (2004-06)
Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14437
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14437 (2004-11)
Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14437
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14437 (2004-06)
Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14437
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14437 (2002-04)
Determination of the uplift resistance of installed clay or concrete tiles for roofing - Roof system test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14437
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Construction * Construction materials * Definitions * Physical properties * Resistance * Resistors * Roof covering * Roof coverings * Roof systems * Roofing * Roofing tiles * Sampling methods * Surface soundness * Take-off * Testing * Uplift resistance * Weathering * Wind loading * Wind resistance
Số trang
29